Thông tin sản phẩm
Cáp mạng 4 đôi LS CAT.6 U/UTP copper (UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/BL, PVC, Blue)
– Part Number: UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/BL.
– Cáp mạng Cat.6 4 đôi / Cáp mạng Cat6 UTP LS
– Cáp U/UTP (Unshielded/Unshielded Twisted Pair) không có vỏ bọc chống nhiễu.
– Lõi dây: lõi đồng đặc 24AWG.
– Vỏ nhựa mới 100% PVC.
– Chuẩn chống cháy CM.
– Sử dụng trong đường kết nối cáp trục chính (Backbone Cabling), Horizontal Distribution.
– Cáp CAT.6 sử dụng cho 4/16 Mbps Token Ring (IEEE 802.5), 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3), 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN ADSL, ATM LAN 1.2G.
– Tiêu chuẩn đóng gói: 305 mét/hộp.
– Tiêu chuẩn: TIA/EIA-568B.2-1.
– Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS (hạn chế chất độc hại).
– Dây cáp màu xanh da trời.
Đặc tính kỹ thuật
Part Number | UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X4P/BL |
Conductor DC Resistance | 9.38Ω/100m |
Resistance Unbalance | 5% |
Mutual Capacitance | 5.6 nF/100m |
Capacitance Unbalance | 330pF/100m |
Characteristic Impedance | 100±15% |
Propagation Delay | 536ns/100m@100MHz |
Delay Skew | 45ns |
Nominal Velocity of Propagaiton | 67% |
Operating Temperature | -20 ~ 60ºC |
Storage Temperature | -20 ~ 80ºC |
Bending Radius | 4 x Cable Diameter |
Packing Type | Reelex |
Packing Weight | 32 kg/km |
Conductor Diameter / Material | 24AWG, Solid Copper |
Insulation Diameter / Material | 0.037 inch, HDPE |
Jacket Diameter / Material | 0.228 inch, PVC |
Safety Standard, Performance Standard | UL 444 / CMX – UL1581, IEC332-1 / CM – UL1685, IEC332-3 / CMR – UL1666 / LSZH – IEC61034, IEC60754 |
Approvals Performance | ANSI/TIA 568 B.2-1 |