Thông tin sản phẩm
Mặt 1 Port Wallplate AMP Face Plate 1859049-1 mặt nạ vuông COMMSCOPE mã mới 760249249
Mặt WallPlate AMP hình vuông, có thể lắp nổi trên tường, hặc âm tường lắp vừa với các loại đế âm tường của ổ điện
Lắp nổi thì phải dùng đế chuẩn để kích thước đế với mặt phớp nhau, mặt tương thích với ổ cắm điện thoại và mạng LAN Cat5e & Cat6
Mặt 1 Port Wallplate AMP FACEPLATE SINGLE PORT 1859049-1 / mã mới 760249249 dùng (mặt được thiết kế lắp vừa nhân RJ11 Cat3, RJ45 Cat5e, Cat6)
Chi Tiết: Mặt 1 Port Wallplate AMP Face Plate 1859049-1 mặt nạ vuông , mã mới 760249249
Có cả mặt đơn và mặt đôi
Hình Vuông
Mặt 1 Port Wallplate AMP FACEPLATE SINGLE PORT 1859049-1 / mã 760249249
Mặt nạ âm tường dạng mỏng của COMMSCOPE thích hợp với những modular jack cắm chuẩn SL, 110Connect, MT-RJ và những jack cắm đa phương tiện có bọc giáp chống nhiễu (shielded) và không bọc giáp chống nhiễu (unshielded) cho những outlet trong work area. Kích thước được thiết kế dạng single gang theo tiêu chuẩn NEMA loại 1 cổng với các đế bằng nhựa plastic hay kim loại, các cổng có nắp che dạng nắp sập che chắn bụi khi thi công. Mặt âm tường US Style Low Profile Faceplate có màu trắng, những cổng được xác định nhờ những biểu tượng (icons) đi kèm.
– Kích thước: 69.9W X 114.3L (mm)
– Faceplates: BS molding compound (94V-0 rated)
– Stud (Wall Phone only): Zinc plated carbon steel
– Label covers : Polycarbonate molding compound, clear
– Icons: Thermoplastic (94V-0)
– Screws: Phillips/slotted, oval head, #6-32 x 22.5mm (0.88”), zinc plated carbon steel
– Labels: White index paper
– Color: Almond
Thông tin chung về mặt 1 port faceplate vuông
Regional Availability | Asia |
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Faceplate kit |
General Specifications
Application | Used with SL, SLX outlets |
Color | White |
Integrated Dust Cover Type | Sliding |
Outlet Orientation | Flat |
Port Marking Type | Label |
Total Ports, quantity | 1 |
Dimensions
Height | 86.106 mm | 3.39 in |
Width | 86.106 mm | 3.39 in |
Depth | 13.462 mm | 0.53 in |
Material Specifications
Material Type | Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) |
Environmental Specifications
Flammability Rating | UL 94 V-0 |
Packaging and Weights
Packaging quantity | 1 |
Packaging Type | Bag |