Thông tin sản phẩm
MODULE QUANG 2 SỢI 1,25GB GNC-SFP-1G20 Chính hãng GNETCOM
- Module quang 2 sợi 1.25Gb GNC-SFP-1G20 ,module dùng cho các loại thiết bị như Switch hay Converver, DSLAM có khe SDP,có tốc độ truyền và phát nhanh, khoảng cách truyền dẫn có thể lên đến 20Km.
- GNETCOM thương hiệu nổi tiếng về sản xuất các thiết bị quang chuyên dụng được quý khách hàng biết đến là đơn vị chuyên sản xuất và phân phối thiết bị quang chất lượng cao, giá thành cạnh tranh kèm theo là chế độ bảo hành chính hãng
- Tương thích với chuẩn IEEE 802.3u 100Base-SX, 100Base-LX, 100 Base-ZX
- Tốc độ truyền dữ liệu của module quang 1.25Gbps (1.25Gbps OC-24/STM-8 SONET/SDH)
- Đặc tính MSA tự động điều chỉnh công suất
- Tương thích với chuẩn Công nghiệp, Cage RFT
- Nguồn cấp Single +3.3V, giao diện TTL Logic
- Nhiệt độ hoạt động 0°C ~ +70°C ( Công nghiệp -40°C ~ +85°C)
- Laser Class 1 tương thích với IEC 60825-1 và IEC 60825-2
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng RoHs.
Module quang 2 sợi 1,25Gb GNC-SFP-1G20
GNETCOM thương hiệu nổi tiếng được sản xuất từ nhà máy HOLINK TECH được quý khách hàng biết đến là đơn vị chuyên sản xuất và phân phối thiết bị quang chất lượng cao, giá thành cạnh tranh kèm theo là chế độ bảo hành chính hãng.
Module cũng là một trong những dòng sản phẩm chủ đạo của thương hiệu này khi mà GNETCOM nhắm thì phân khúc tầm trung, các sản phẩm module tốc độ 1,25Gb.
Dưới đây chính là hình ảnh thực tế cũng như một số những thông tin có trong Module quang GNETCOM GNC-SFP-1G20.
Hình ảnh: Module quang 1.25Gb GNC-SFP-1G20
Giới thiệu sản phẩm module quang Gnetcom.
Hình ảnh: Module quang 1.25Gb GNC-SFP-1G20
Module SFP 1.25GB được ứng dụng trong cơ sở hạ tầng Fiber Channel Switch hay các ứng dụng XDSL, có tốc độ truyền tải 1.25G cùng với bước sóng 1310nm, khoảng cách lên đến 20Km được kết nối bằng đầu Duplex LC/UPC
Đặc điểm kỹ thuật Module quang 2 sợi GNC-SFP-1G20
- Hãng: GNETCOM
- Mã sản phẩm: GNC-SFP-1G20
- Khoảng cách truyền cáp quang: 20km LC with DDM (sợi đơn – Singlemode)
- Cổng kết nối quang: 2xLC
- Hoạt động ở bước sóng quang:1310 nm
- Loại tín hiệu: Single-Mode
- Tốc độ truyền dữ liệu: 1.25Gbps Dual Fiber SFP
- Nguồn điện: 3.3V
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 70°C
- Giao diện kết nối quang Dual Fiber LC
- Tương thích với thông số kỹ thuật MSA SFP
- Chuẩn đoán số giao diện giám sát. Tương thích với SFF-8472
Liên hệ với chúng tôi qua kênh chat trực tiếp hoặc hotline trên website để được tư vấn và hỗ trợ đặt hàng cho phù hợp với nhu cầu thực tế của bạn.
Thông số kỹ thuật
Speed: | 1.25Gbs | Wavelength: | 1310nm |
---|---|---|---|
Distance: | 20KM | Connector: | LC |
DDM: | Support | Fiber Type: | Dual Fiber Singlemode |
Power Supply: | 3.3V | Compatibility: | Cisco, Huawei, HP… |
Manufacturer: | Yes | Working Temp.: | 0~70℃ |
Warranty: | 1 Years | ||
High Light: | GNC-SFP-1G20 Module
Single Mode Fiber Sfp Module 1.25Gb/S Single Mode Fiber Sfp Module 20km |
Features
- Up to 1.25Gb/s Data Links
- Hot-Pluggable
- Duplex LC connector
- Up to 20km on 9/125μm MMF
- 131nm FP laser transmitter
- Single +3.3V Power Supply
- Monitoring Interface Compliant with SFF-8472
- Maximum Power <1W
- Industrial /Extended/ Commercial operating temperature range: -40°C to 85°C/-5°C to 85°C/-0°C to 70°C Version available
- RoHS compliant and Lead Free
Applications
- Metro/Access Networks
- 1.25 Gb/s 1000Base-LX Ethernet
- 1×Fiber Channel
- Other Optical Links
Optical Parameters(TOP = -40 to 85°C, VCC = 3.135 to 3.465 Volts)
Parameter | Symbol | Min. | Typical | Max. | Unit | Note |
Transmitter Section: | ||||||
Center Wavelength | λc | 1270 | 1310 | 1360 | nm | |
Spectral Width(RMS) | σRMS | 3 | nm | |||
Optical Output Power | Pout | -9 | -3 | dBm | 1 | |
Extinction Ratio | ER | 8.2 | dB | |||
Optical Rise/Fall Time | tr / tf | 260 | ps | 2 | ||
Relative Intensity Noise | RIN | -120 | dB/Hz | |||
Output Eye Mask | Compliant with IEEE802.3 z (class 1 laser safety) | |||||
Receiver Section: | ||||||
Optical Input Wavelength | λc | 1260 | 1360 | nm | ||
Receiver Overload | Pol | -3 | dBm | 4 | ||
RX Sensitivity | Sen | -24 | dBm | 4 | ||
RX_LOS Assert | LOS A | -35 | dBm | |||
RX_LOS De-assert | LOS D | -25 | dBm | |||
RX_LOS Hysteresis | LOS H | 0.5 | dB | |||
General Specifications: | ||||||
Data Rate | BR | 1.25 | Gb/s | |||
Bit Error Rate | BER | 10-12 | ||||
Max. Supported Link Length on 9/125μm SMF@1.25Gb/s | LMAX | 20 | km | |||
Total System Budget | LB | 15 | dB |