Thông tin sản phẩm
Switch quang 4 cổng POE 1000Mbps GNC-6104GE-20 là bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi tốc độ 1000Mbps với 4 cổng RJ45 10/100/1000Mbps cung cấp nguồn POE, truyền dữ liệu qua cáp Cat5e/Cat6.
Model | GNC-6104GE-20 | Thương hiệu | GNETCOM |
Cổng quang | SC duplex 1000Mbps | Bước sóng | 1310nm |
Cổng POE | 4 x RJ45 10 / 100 / 1000 Mbps | POE port | 15.4W |
Từ ngày 28/6/2023 mẫu sản phẩm GNC-6104GE-20 được hãng thay thế sang mẫu vỏ mới với tính năng tương đương. Thiên Tân Telecom xin trân trọng thông báo tới quý khách hàng.
Bộ chuyển đổi quang điện POE thương hiệu Gnetcom GNC-6104GE-20 có thể cấp nguồn và truyền dữ liệu qua cổng mạng UTP bằng cáp mạng CAT5e/CAT6 với khoảng cách tối đa 100m. GNC-6104GE-20 cung cấp 4 cổng POE tốc độ 10/100/1000Mbps hỗ trợ cấp nguồn theo chuẩn kết nối IEEE802.3af. Chức năng cảm biến tự động có thể nhận diện các thiết bị kết nối POE và tự động cấp nguồn hoặc dừng cấp nguồn khi thiết bị ngắt kết nối.
Switch quang POE GNC-6104GE-20 truyền tín hiệu qua cổng quang SC duplex với bước sóng 1310nm khoảng cách tối đa 20km.
Switch 4 cổng POE 10/100/1000Mbps được thiết kế đơn giản và tin cậy, tự động nhận diện điện áp và nguồn cung cấp POE, tốc độ truyền… Bộ thiết bị có thể sử dụng cho các giải pháp thi công mạng như wireless access point (AP) POE, camera IP POE, VOIP …
Thông số kĩ thuật bộ chuyển đổi quang điện POE GNC-6104GE-20
Cổng POE | 4 cổng POE |
Cổng quang | 1 SC duplex |
Công mạng truyền thông | 10Base-T: Pair 2 Category 3(cat 3) and above UTP/STP(≤150m); 100Base-TX: Pair 2 Category 5(cat 5) and above UTP/STP(≤150m); 1000BASE-TX: 6 Category and above UTP(≤100m) |
Băng thông | 16Gbps |
Kích thước cơ sở dữ liệu địa chỉ | 4K |
MTBF | 100.000 giờ |
Chế độ chuyển tiếp | Store-And-Forward |
Giao thức mạng | IEEE 802.3i 10BASET; IEEE 802.3u 100BASETX |
IEEE 802.3x Flow Control; IEEE 802.1af/at DTE Power via MDI; IEEE 802.3af/at, IEEE 802.3ab 1000BASE-T |
|
Trạng thái LED | Power, POE, Fiber |
Nguồn cấp | DC 52V 1,25A |
Điện áp PoE | 15,4W (mặc định) / 25.5W (tùy chọn) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (mặc định) / IEEE 802.3at (tùy chọn) |
POE Lines | End-Span (12+,36-);
Mid-Span (45+,78-); |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: 0° ~ 55° C; |
Nhiệt độ lưu trữ: -20 ° ~ 75 ° C; | |
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 95%, không ngưng tụ | |
Khoảng cách truyền tín hiệu | UTP 100m Cáp quang single mode 0-20km |
Sơ đồ kết hợp switch quang 4 cổng poe với converter quang 1 sợi 10/100/1000Mbps