Thông tin sản phẩm
Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi 10/100/1000M Gnetcom GNC-2112S-20A I 2 cổng Ethernet + 1 cổng Fiber SC 10/100/1000Mbps
- Converter Media Gnetcom GNC-2112S-20A tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x. Converter được thiết kế để chuyển đổi tín hiệu dữ liệu giữa Ethernet nhanh 10/100/1000 Base-TX và 1000Base-FX. Tín hiệu dữ liệu được chuyển đổi bởi bộ chuyển đổi phương tiện hiệu suất cao như vậy có thể được truyền tối đa lên tới 20Km bằng cáp quang.
- Cổng kết nối: 2 Port J45 / 1 Port Fiber SC ( 1 sợi quang )
- Bước sóng: Tx1310nm/Rx 1550nm
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps
- Truyền tín hiệu qua cáp quang single mode, multi mode
- Khoảng cách kết nối quang: ( 0-20 KM Single Mode/ 0-2KM Multi Mode )
- Nguồn: Cấp nguồn ngoài 5V
- Thương hiệu :Gnetcom
- Bảo hành: 24 tháng.
- Sản phẩm hỗ trợ CO,CQ cho công trình, dự án.
Converter quang Gnetcom |PN: GNC-2112S-20A( 1 Port Fiber SC * 2 Port J45 / 10/100/1000Mbps) Chuẩn cổng A
Converter quang 1 sợi 10/100/1000Mbps 2 cổng Lan GNC-2112S-20A hỗ trợ giao thức IEEE802.3ab 1000Base-Tx 802.3z 1000Base-SX/LX gigabit ethernet cũng như chế độ full duplex và half duplex. Bộ chuyển đổi quang điện có thể sử dụng khay nguồn tập trung 19″ để gom các thiết bị tại tủ trung tâm.
Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi 1000Mbps Gnetcom hỗ trợ 2 cổng mạng RJ-45 với chiều dài dây CAT5 tối đa lên tới 100m. Thiết bị có thể tự động nhận diện tốc độ truyền tín hiệu qua cổng mạng. Bộ chuyển đổi quang điện sử dụng 1 cổng quang SC để truyền và nhận tín hiệu.
Bộ chuyển đổi quang điện 2 cổng lan Gnetcom GNC-2112S-20A có thể kết hợp với với các thiết bị chuyển đổi quang điện 1 sợi 1000 Gnetcom , Netlink … chuẩn B tương đương để tạo thành bộ chuyển đổi quang điện 1 ra 2 cổng Lan tốc độ 1000Mbps.
Một số giải pháp kết hợp bộ chuyển đổi quang điện 1 ra 2 lan thương hiệu Gnetcom, Netlink tốc độ 10/100/1000Mbps
Thông số kỹ thuật
Tham số | Thông số kỹ thuật |
Tốc độ kết nối | 10/100/1000Mbs |
Tiêu chuẩn | IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-SX/LX Gigabit ethernet IEEE802.1qVLAN,IEEE802.1p QoS, IEEE802.1d Spanning Tree |
Loại sợi quang | Sợi đơn |
Loại cáp quang | Single mode (8.3/125, 9/125, 10/125μm) Multimode (50/125, 62.5/125) |
Chế độ truyền | Half / full duplex |
Bước sóng | Tx1310nm, Rx1550nm |
Kết nối ethernet | 2x RJ-45 |
Kết nối quang | 1x SC |
Khoảng cách truyền | Single-mode: 0-20km Multi-mode:0-2km Cat 5 UTP: 100m |
Bảng địa chỉ MAC | 16K |
Không gian đệm | 4Mbit |
Kiểm soát lưu lượng | Full duplex ; Half duplex |
MTBF | 100.000 giờ |
Nguồn cấp | DC5V |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ~ 70 CC |
Độ ẩm hoạt động | 5% ~ 90% |
Kích thước | 26 mm ( H ) * 70 mm ( W ) * 94 mm ( D ) |